Characters remaining: 500/500
Translation

hương dũng

Academic
Friendly

Từ "hương dũng" trong tiếng Việt nguồn gốc từ chữ Hán thường được dùng để chỉ những người lính trong thời kỳ Pháp thuộc (thế kỷ 19). Cụ thể, "hương dũng" ám chỉ đến những người lính địa phương, thường những người được tuyển chọn từ các làng xã để tham gia vào các hoạt động quân sự.

Giải thích chi tiết:
  • Hương: trong ngữ cảnh này, "hương" có thể hiểu "làng" hoặc "", tức là chỉ những khu vực dân cư nông thôn.
  • Dũng: có nghĩa là "dũng cảm", "can đảm", thể hiện phẩm chất của những người lính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong thời kỳ Pháp thuộc, nhiều hương dũng đã tham gia kháng chiến chống thực dân."
    • (Nghĩa là: Trong thời kỳ Pháp thuộc, nhiều người lính địa phương đã tham gia kháng chiến chống thực dân.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Những hương dũng không chỉ chiến đấu để bảo vệ quê hương còn giữ gìn văn hóa dân tộc."
    • (Nghĩa là: Những người lính địa phương không chỉ chiến đấu để bảo vệ quê hương còn giữ gìn văn hóa dân tộc.)
Biến thể các từ liên quan:
  • Hương dõng: Đây một biến thể khác của từ "hương dũng", có thể được sử dụng trong các văn bản hoặc ngữ cảnh khác nhau, nhưng vẫn mang nghĩa tương tự.
  • Lính dõng: Cũng chỉ đến những người lính nhưng không nhất thiết lính địa phương. Có thể dùng để chỉ lính trong các bối cảnh khác.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Quân nhân: từ chỉ chung những người trong quân đội, không chỉ riêng lính địa phương.
  • Chiến sĩ: Cũng chỉ những người tham gia chiến đấu, có thể lính chuyên nghiệp hoặc lính địa phương.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "hương dũng", cần chú ý đến ngữ cảnh lịch sử, thường được dùng trong các câu chuyện hoặc tài liệu liên quan đến lịch sử Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc. Hơn nữa, từ này không còn phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, nên không nên sử dụng quá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Cg. Hương dõng. Lính dõng thời Pháp thuộc.

Words Containing "hương dũng"

Comments and discussion on the word "hương dũng"